中文 Trung Quốc
發嘎嘎聲
发嘎嘎声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rattle
發嘎嘎聲 发嘎嘎声 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ga1 ga1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
rattle
發噓聲 发嘘声
發回 发回
發報 发报
發奮 发奋
發奮圖強 发奋图强
發奮有為 发奋有为