中文 Trung Quốc- 發出
- 发出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vấn đề (một trật tự, nghị định vv)
- để gửi
- để gọi khẩn cấp
- để sản xuất một âm thanh
- để cho ra (cười)
發出 发出 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to issue (an order, decree etc)
- to send out
- to dispatch
- to produce a sound
- to let out (a laugh)