中文 Trung Quốc
發包
发包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra hợp đồng
發包 发包 phát âm tiếng Việt:
[fa1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to put out to contract
發卡 发卡
發呆 发呆
發售 发售
發喉急 发喉急
發喪 发丧
發嘎嘎聲 发嘎嘎声