中文 Trung Quốc
發動機
发动机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ
động cơ
CL:臺|台 [tai2]
發動機 发动机 phát âm tiếng Việt:
[fa1 dong4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
engine
motor
CL:臺|台[tai2]
發包 发包
發卡 发卡
發呆 发呆
發問 发问
發喉急 发喉急
發喪 发丧