中文 Trung Quốc
發光
发光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏa sáng
發光 发光 phát âm tiếng Việt:
[fa1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to shine
發光二極管 发光二极管
發光二極體 发光二极体
發光強度 发光强度
發冷 发冷
發出 发出
發出指示 发出指示