中文 Trung Quốc
發信
发信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi một bức thư
發信 发信 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to post a letter
發光 发光
發光二極管 发光二极管
發光二極體 发光二极体
發兵 发兵
發冷 发冷
發出 发出