中文 Trung Quốc
發作
发作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để flare-up
để thoát ra khỏi
發作 发作 phát âm tiếng Việt:
[fa1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to flare-up
to break out
發作性嗜睡病 发作性嗜睡病
發信 发信
發光 发光
發光二極體 发光二极体
發光強度 发光强度
發兵 发兵