中文 Trung Quốc
登臺表演
登台表演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên sân khấu
登臺表演 登台表演 phát âm tiếng Việt:
[deng1 tai2 biao3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to go on stage
登記 登记
登記名 登记名
登記員 登记员
登記表 登记表
登載 登载
登輪 登轮