中文 Trung Quốc
登記員
登记员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty đăng ký
登記員 登记员 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
registrar
登記用戶 登记用户
登記表 登记表
登載 登载
登遐 登遐
登錄 登录
登門 登门