中文 Trung Quốc
登記
登记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đăng ký (của một tên)
登記 登记 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to register (one's name)
登記名 登记名
登記員 登记员
登記用戶 登记用户
登載 登载
登輪 登轮
登遐 登遐