中文 Trung Quốc
登載
登载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất bản (trong tờ báo hoặc tạp chí)
để ghi lại (sổ sách kế toán mục)
登載 登载 phát âm tiếng Việt:
[deng1 zai3]
Giải thích tiếng Anh
to publish (in newspapers or magazines)
to record (bookkeeping entries)
登輪 登轮
登遐 登遐
登錄 登录
登陸 登陆
登陸月球 登陆月球
登陸艦 登陆舰