中文 Trung Quốc
登輪
登轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên một chiếc tàu
登輪 登轮 phát âm tiếng Việt:
[deng1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
to board a ship
登遐 登遐
登錄 登录
登門 登门
登陸月球 登陆月球
登陸艦 登陆舰
登革熱 登革热