中文 Trung Quốc
登記表
登记表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẫu đăng ký
登記表 登记表 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
registration form
登載 登载
登輪 登轮
登遐 登遐
登門 登门
登陸 登陆
登陸月球 登陆月球