中文 Trung Quốc
登機門
登机门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổng lên máy bay
登機門 登机门 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji1 men2]
Giải thích tiếng Anh
boarding gate
登臨 登临
登臺表演 登台表演
登記 登记
登記員 登记员
登記用戶 登记用户
登記表 登记表