中文 Trung Quốc
登臨
登临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm những nơi nổi tiếng với phong cảnh của họ
登臨 登临 phát âm tiếng Việt:
[deng1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
to visit places famous for their scenery
登臺表演 登台表演
登記 登记
登記名 登记名
登記用戶 登记用户
登記表 登记表
登載 登载