中文 Trung Quốc
登機牌
登机牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ lên máy bay
登機牌 登机牌 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
boarding pass
登機證 登机证
登機門 登机门
登臨 登临
登記 登记
登記名 登记名
登記員 登记员