中文 Trung Quốc
登機證
登机证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ lên máy bay
登機證 登机证 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
boarding pass
登機門 登机门
登臨 登临
登臺表演 登台表演
登記名 登记名
登記員 登记员
登記用戶 登记用户