中文 Trung Quốc- 登峰造極
- 登峰造极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đạt được các đỉnh cao tuyệt vời (trong kỹ năng kỹ thuật hoặc những thành tựu niên học)
登峰造極 登峰造极 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reach great heights (in technical skills or scholastic achievements)