中文 Trung Quốc
登極
登极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên ngôi
登極 登极 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to ascend the throne
登機 登机
登機入口 登机入口
登機口 登机口
登機手續 登机手续
登機手續櫃檯 登机手续柜台
登機樓 登机楼