中文 Trung Quốc
  • 登廣告 繁體中文 tranditional chinese登廣告
  • 登广告 简体中文 tranditional chinese登广告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quảng cáo
登廣告 登广告 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 guang3 gao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to advertise