中文 Trung Quốc
登廣告
登广告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quảng cáo
登廣告 登广告 phát âm tiếng Việt:
[deng1 guang3 gao4]
Giải thích tiếng Anh
to advertise
登徒子 登徒子
登時 登时
登月 登月
登機 登机
登機入口 登机入口
登機口 登机口