中文 Trung Quốc
登機
登机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên máy bay
登機 登机 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to board a plane
登機入口 登机入口
登機口 登机口
登機廊橋 登机廊桥
登機手續櫃檯 登机手续柜台
登機樓 登机楼
登機橋 登机桥