中文 Trung Quốc
登庸人才
登庸人才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng tài năng (thành ngữ)
登庸人才 登庸人才 phát âm tiếng Việt:
[deng1 yong1 ren2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to employ talent (idiom)
登廣告 登广告
登徒子 登徒子
登時 登时
登極 登极
登機 登机
登機入口 登机入口