中文 Trung Quốc
登月
登月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi (lên) đến mặt trăng
登月 登月 phát âm tiếng Việt:
[deng1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to go (up) to the moon
登極 登极
登機 登机
登機入口 登机入口
登機廊橋 登机廊桥
登機手續 登机手续
登機手續櫃檯 登机手续柜台