中文 Trung Quốc
登山
登山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leo lên một ngọn núi
leo núi
leo núi
登山 登山 phát âm tiếng Việt:
[deng1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
to climb a mountain
climbing
mountaineering
登山家 登山家
登山扣 登山扣
登岸 登岸
登峰造極 登峰造极
登庸人才 登庸人才
登廣告 登广告