中文 Trung Quốc
登岸
登岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên bờ
để xuống
登岸 登岸 phát âm tiếng Việt:
[deng1 an4]
Giải thích tiếng Anh
to go ashore
to disembark
登峰 登峰
登峰造極 登峰造极
登庸人才 登庸人才
登徒子 登徒子
登時 登时
登月 登月