中文 Trung Quốc
登山扣
登山扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carabiner
登山扣 登山扣 phát âm tiếng Việt:
[deng1 shan1 kou4]
Giải thích tiếng Anh
carabiner
登岸 登岸
登峰 登峰
登峰造極 登峰造极
登廣告 登广告
登徒子 登徒子
登時 登时