中文 Trung Quốc
癱
瘫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê liệt
癱 瘫 phát âm tiếng Việt:
[tan1]
Giải thích tiếng Anh
paralyzed
癱子 瘫子
癱瘓 瘫痪
癱軟 瘫软
癲狂 癫狂
癲癇 癫痫
癸 癸