中文 Trung Quốc
癱軟
瘫软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhao
yếu
癱軟 瘫软 phát âm tiếng Việt:
[tan1 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
limp
weak
癲 癫
癲狂 癫狂
癲癇 癫痫
癸丑 癸丑
癸亥 癸亥
癸卯 癸卯