中文 Trung Quốc- 癸
- 癸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phần mười của mười Thiên thân 十天干 [shi2 tian1 gan1]
- phần mười theo thứ tự
- chữ cái "J" hoặc La Mã "X" trong danh mục "A, B, C", hoặc "I, II, III" vv
- Deca
癸 癸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tenth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
- tenth in order
- letter "J" or roman "X" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
- deca