中文 Trung Quốc
癱子
瘫子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bị tê liệt
癱子 瘫子 phát âm tiếng Việt:
[tan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
paralyzed person
癱瘓 瘫痪
癱軟 瘫软
癲 癫
癲癇 癫痫
癸 癸
癸丑 癸丑