中文 Trung Quốc
癲狂
癫狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư hỏng
điên
nứt
chi
癲狂 癫狂 phát âm tiếng Việt:
[dian1 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
deranged
mad
cracked
zany
癲癇 癫痫
癸 癸
癸丑 癸丑
癸卯 癸卯
癸巳 癸巳
癸未 癸未