中文 Trung Quốc
癱瘓
瘫痪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê liệt
được làm tê liệt (cơ thể, giao thông vận tải, vv.)
癱瘓 瘫痪 phát âm tiếng Việt:
[tan1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
paralysis
be paralyzed (body, transportation, etc)
癱軟 瘫软
癲 癫
癲狂 癫狂
癸 癸
癸丑 癸丑
癸亥 癸亥