中文 Trung Quốc
癯瘦
癯瘦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng
emaciated
癯瘦 癯瘦 phát âm tiếng Việt:
[qu2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
thin
emaciated
癰 痈
癱 瘫
癱子 瘫子
癱軟 瘫软
癲 癫
癲狂 癫狂