中文 Trung Quốc
癰
痈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carbuncle
癰 痈 phát âm tiếng Việt:
[yong1]
Giải thích tiếng Anh
carbuncle
癱 瘫
癱子 瘫子
癱瘓 瘫痪
癲 癫
癲狂 癫狂
癲癇 癫痫