中文 Trung Quốc
癯
癯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng
emaciated
mòn
mệt mỏi
癯 癯 phát âm tiếng Việt:
[qu2]
Giải thích tiếng Anh
thin
emaciated
worn
tired
癯瘦 癯瘦
癰 痈
癱 瘫
癱瘓 瘫痪
癱軟 瘫软
癲 癫