中文 Trung Quốc
痭
痭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rong
痭 痭 phát âm tiếng Việt:
[peng2]
Giải thích tiếng Anh
menorrhagia
痯 痯
痰 痰
痰液 痰液
痰盂兒 痰盂儿
痰盂式 痰盂式
痱 痱