中文 Trung Quốc
痰盂兒
痰盂儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 痰盂 [tan2 yu2]
痰盂兒 痰盂儿 phát âm tiếng Việt:
[tan2 yu2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 痰盂[tan2 yu2]
痰盂式 痰盂式
痱 痱
痱子 痱子
痲疹 痲疹
痲痺 痲痹
痳 痳