中文 Trung Quốc
痰液
痰液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bọt
spittle
痰液 痰液 phát âm tiếng Việt:
[tan2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
saliva
spittle
痰盂 痰盂
痰盂兒 痰盂儿
痰盂式 痰盂式
痱子 痱子
痲 痲
痲疹 痲疹