中文 Trung Quốc
痯
痯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị bệnh, tìm kiếm
痯 痯 phát âm tiếng Việt:
[guan3]
Giải thích tiếng Anh
ill-looking
痰 痰
痰液 痰液
痰盂 痰盂
痰盂式 痰盂式
痱 痱
痱子 痱子