中文 Trung Quốc
痱
痱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai nhiệt
痱 痱 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
prickly heat
痱子 痱子
痲 痲
痲疹 痲疹
痳 痳
痴 痴
痴人痴福 痴人痴福