中文 Trung Quốc
痰
痰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đờm
spittle
痰 痰 phát âm tiếng Việt:
[tan2]
Giải thích tiếng Anh
phlegm
spittle
痰液 痰液
痰盂 痰盂
痰盂兒 痰盂儿
痱 痱
痱子 痱子
痲 痲