中文 Trung Quốc
痧
痧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tả
痧 痧 phát âm tiếng Việt:
[sha1]
Giải thích tiếng Anh
cholera
痩 痩
痭 痭
痯 痯
痰液 痰液
痰盂 痰盂
痰盂兒 痰盂儿