中文 Trung Quốc
  • 痩 繁體中文 tranditional chinese
  • 痩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 瘦 [shou4]
痩 痩 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 瘦[shou4]