中文 Trung Quốc
珍愛
珍爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cherish
珍愛 珍爱 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to cherish
珍珠 珍珠
珍珠奶茶 珍珠奶茶
珍珠小番茄 珍珠小番茄
珍珠母 珍珠母
珍珠港 珍珠港
珍異 珍异