中文 Trung Quốc
珍珠奶茶
珍珠奶茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà sữa trân châu
khoai mì sữa trà
trà sữa trân châu
珍珠奶茶 珍珠奶茶 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhu1 nai3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
pearl milk tea
tapioca milk tea
bubble milk tea
珍珠小番茄 珍珠小番茄
珍珠岩 珍珠岩
珍珠母 珍珠母
珍異 珍异
珍禽奇獸 珍禽奇兽
珍稀 珍稀