中文 Trung Quốc
  • 珍珠奶茶 繁體中文 tranditional chinese珍珠奶茶
  • 珍珠奶茶 简体中文 tranditional chinese珍珠奶茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trà sữa trân châu
  • khoai mì sữa trà
  • trà sữa trân châu
珍珠奶茶 珍珠奶茶 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 zhu1 nai3 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • pearl milk tea
  • tapioca milk tea
  • bubble milk tea