中文 Trung Quốc
珍珠母
珍珠母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảm (được sử dụng trong trang trí và trong TCM)
珍珠母 珍珠母 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhu1 mu3]
Giải thích tiếng Anh
mother-of-pearl (used in ornamentation and in TCM)
珍珠港 珍珠港
珍異 珍异
珍禽奇獸 珍禽奇兽
珍羞 珍羞
珍聞 珍闻
珍藏 珍藏