中文 Trung Quốc
  • 珍異 繁體中文 tranditional chinese珍異
  • 珍异 简体中文 tranditional chinese珍异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiếm
  • đá quý và lẻ
珍異 珍异 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • rare
  • precious and odd