中文 Trung Quốc
珍珠
珍珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọc trai
CL:顆|颗 [ke1]
珍珠 珍珠 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
pearl
CL:顆|颗[ke1]
珍珠奶茶 珍珠奶茶
珍珠小番茄 珍珠小番茄
珍珠岩 珍珠岩
珍珠港 珍珠港
珍異 珍异
珍禽奇獸 珍禽奇兽