中文 Trung Quốc
珍珠小番茄
珍珠小番茄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 聖女果|圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3]
珍珠小番茄 珍珠小番茄 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhu1 xiao3 fan1 qie2]
Giải thích tiếng Anh
see 聖女果|圣女果[sheng4 nu:3 guo3]
珍珠岩 珍珠岩
珍珠母 珍珠母
珍珠港 珍珠港
珍禽奇獸 珍禽奇兽
珍稀 珍稀
珍羞 珍羞