中文 Trung Quốc
珍奇
珍奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm
lạ
珍奇 珍奇 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
rare
strange
珍奶 珍奶
珍寶 珍宝
珍惜 珍惜
珍珠 珍珠
珍珠奶茶 珍珠奶茶
珍珠小番茄 珍珠小番茄